nguội ngắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguội ngắt+
- Freezing terribly cold (of food)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguội ngắt"
- Những từ có chứa "nguội ngắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation mint source cool doodle dazzle etymologize etymologise fountain shoaly more...
Lượt xem: 507